毎期
まいき「MỖI KÌ」
☆ Danh từ
Mỗi thời hạn

毎期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎期
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
毎々 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông