Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毒ガス帯
毒ガス どくガス どくがす
hơi độc
有毒ガス ゆうどくガス
khí có độc
ガス中毒 ガスちゅうどく
sự nhiễm độc khí
毒ガス弾 どくがすだん
bom hơi độc.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
塩素ガス中毒 えんそガスちゅうどく
sự ngộ độc khí clo-rua