毒人参
どくにんじん「ĐỘC NHÂN THAM」
☆ Danh từ
Cây độc cần, chất độc cần

毒人参 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒人参
人参 にんじん ニンジン
cà rốt
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人参エキス にんじんエキス
chiết xuất cà rốt