Các từ liên quan tới 毒性 (アルバム)
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
毒性 どくせい
Độc tính; có tính độc hại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album