Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毒殺テロリスト
テロリスト テロリスト
kẻ khủng bố.
毒殺 どくさつ
sự đầu độc; sự đánh bả
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
テロリストグループ テロリスト・グループ
Nhóm khủng bố
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
殺菌消毒 さっきんしょうどく
sự tiêu độc khử trùng