毒牙にかかる
どくがにかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành nạn nhân

Bảng chia động từ của 毒牙にかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毒牙にかかる/どくがにかかるる |
Quá khứ (た) | 毒牙にかかった |
Phủ định (未然) | 毒牙にかからない |
Lịch sự (丁寧) | 毒牙にかかります |
te (て) | 毒牙にかかって |
Khả năng (可能) | 毒牙にかかれる |
Thụ động (受身) | 毒牙にかかられる |
Sai khiến (使役) | 毒牙にかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毒牙にかかられる |
Điều kiện (条件) | 毒牙にかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毒牙にかかれ |
Ý chí (意向) | 毒牙にかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 毒牙にかかるな |
毒牙にかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒牙にかかる
毒牙 どくが
răng nanh có độc, răng nọc (rắn...); thủ đoạn xấu xa, thủ đoạn độc ác
嵩にかかる かさにかかる
hống hách
気にかかる きにかかる
Để ý
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu