Các từ liên quan tới 毒草師 QED Another Story
毒草 どくそう
loại cây độc
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp