真菌中毒
しんきんちゅうどく「CHÂN KHUẨN TRUNG ĐỘC」
Độc trong nấm
真菌中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真菌中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
毒菌 どくきん
vi khuẩn có độc
菌毒 きんどく
nấm độc; khuẩn độc