Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒蛾
どくが
con mối độc
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
蛾 が
bướm đêm.
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
衣蛾 いが イガ ころもが
con rệp (con mọt) cắn quần áo
尺蛾 しゃくが
bướm đêm
蚕蛾 かいこが
bướm tằm
「ĐỘC NGA」
Đăng nhập để xem giải thích