毒除け
どくよけ「ĐỘC TRỪ」
☆ Danh từ
Sự bảo vệ chống lại chất độc; sự trừ khử độc

毒除け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒除け
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.