Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毒麦のたとえ
毒麦 どくむぎ ドクムギ
Lolium temulentum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
麦角中毒 ばっかくちゅうどく
ngộ độc nấm cựa gà
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
はと麦 はとむぎ ハトムギ
cây bo bo nếp