Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比々多村
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
多々 たた
rất nhiều; càng ngày càng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多士済々 たしせいせい たしさいさい
một thiên hà (của) những người có khả năng; tập hợp (của) những người trí thức
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.