Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三角比 さんかくひ
tỷ số lượng giác
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
企鵝 きが
chim cánh cụt
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực