企て
くわだて「XÍ」
☆ Danh từ
Kế hoạch; sự thử; sự cam kết

Từ đồng nghĩa của 企て
noun
企て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企て
企てる くわだてる
dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch
陰謀を企てる いんぼうをくわだてる
tiến hành âm mưu; có âm mưu
殺害を企てる さつがいをくわだてる
làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống
お金もうけを企てる おかねもけをくわだてる
Lập kế hoạch kiếm tiền(kinh doanh)
企鵝 きが
chim cánh cụt
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực