Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比例中国ブロック
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
比例中項 ひれいちゅうこう
mean proportional (i.e. geometric mean)
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例区 ひれいく
proportionally represented constituency