Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
定比例の法則 ていひれいのほうそく
định luật tỷ lệ xác định
倍数比例の法則 ばいすうひれいのほうそく
law of multiple proportions
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例区 ひれいく
proportionally represented constituency
比例税 ひれいぜい
thuế theo tỉ lệ
比例ハザードモデル ひれいハザードモデル
mô hình mối nguy theo tỷ lệ