比例配分
ひれいはいぶん「BỈ LỆ PHỐI PHÂN」
Phân phối theo tỷ lệ
Sự phân phối theo tỷ lệ
☆ Danh từ
Sự phân phối theo tỷ lệ.

比例配分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比例配分
株式数比例配分方式 かぶしきすうひれいはいぶんほうしき
phương thức phân phối cổ tức theo số lượng cổ phiểu
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例区 ひれいく
proportionally represented constituency
比例税 ひれいぜい
thuế theo tỉ lệ
比例ハザードモデル ひれいハザードモデル
mô hình mối nguy theo tỷ lệ
連比例 れんひれい
dãy các tỷ lệ thức