Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
延延 えんえん
uốn khúc
村 むら
làng
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán