Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比良山地
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
比良八講 ひらはっこう
pháp hội ở núi Hira (pháp hội được tổ chức hàng năm vào ngày 26 tháng 3 của hồ Biwa)
比良八荒 ひらはっこう
bát hoang Hira (một hiện tượng tự nhiên xảy ra vào cuối tháng Ba hàng năm, khi gió lạnh từ dãy núi Hira thổi mạnh, báo hiệu sự đến của mùa xuân thực sự ở vùng hồ Biwa)
比叡山 ひえいざん
Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto).
山地 さんち やまち
sơn địa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.