Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比較 ひかく
sự so sánh.
ゲノミクス ゲノミクス
hệ gen học
ジェノミクス ゲノミクス
genomics
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較級 ひかくきゅう
cấp độ để so sánh.
比較器 ひかくき
bộ so
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh