Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比較級
ひかくきゅう
cấp độ để so sánh.
比較 ひかく
sự so sánh.
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較ゲノミクス ひかくゲノミクス
so sánh các tính năng bộ gen của các sinh vật khác nhau
比較器 ひかくき
bộ so
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
「BỈ GIÁC CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích