Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比較政治学
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
比較 ひかく
sự so sánh.
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh
比較生理学 ひかくせいりがく
sinh lý học so sánh
比較言語学 ひかくげんごがく
ngôn ngữ ví von.