毛づくろい
けづくろい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chải chuốt bản thân

Bảng chia động từ của 毛づくろい
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毛づくろいする/けづくろいする |
Quá khứ (た) | 毛づくろいした |
Phủ định (未然) | 毛づくろいしない |
Lịch sự (丁寧) | 毛づくろいします |
te (て) | 毛づくろいして |
Khả năng (可能) | 毛づくろいできる |
Thụ động (受身) | 毛づくろいされる |
Sai khiến (使役) | 毛づくろいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毛づくろいすられる |
Điều kiện (条件) | 毛づくろいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毛づくろいしろ |
Ý chí (意向) | 毛づくろいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 毛づくろいするな |
毛づくろい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛づくろい
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
身づくろい みづくろい
chính mình mặc quần áo; cá nhân chải chuốt
色づく いろづく
đổi màu
色付く いろづく
mang màu sắc; có màu sắc; đổi màu sắc
羽繕い はづくろい
sự rỉa lông (chim...)
身繕い みづくろい
chính mình mặc quần áo
黒鶴 くろづる
sếu cổ trắng
hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ, nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ