羽繕い
はづくろい「VŨ THIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rỉa lông (chim...)

Bảng chia động từ của 羽繕い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽繕いする/はづくろいする |
Quá khứ (た) | 羽繕いした |
Phủ định (未然) | 羽繕いしない |
Lịch sự (丁寧) | 羽繕いします |
te (て) | 羽繕いして |
Khả năng (可能) | 羽繕いできる |
Thụ động (受身) | 羽繕いされる |
Sai khiến (使役) | 羽繕いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽繕いすられる |
Điều kiện (条件) | 羽繕いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽繕いしろ |
Ý chí (意向) | 羽繕いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽繕いするな |
羽繕い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽繕い
繕い つくろい
sự tu sửa; sự sửa chữa; mạng vá lại
金繕い きんつくろい きんづくろい
nghệ thuật sửa chữa đồ gốm bằng bột vàng (Kintsugi)
身繕い みづくろい
chính mình mặc quần áo
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
羽交い はがい はねかい
chắp cánh; đầu cánh chim
言い繕う いいつくろう
Lấp liếm những sai sót bằng lời nói
繕草 つくろいぐさ
Japanese mugwort
営繕 えいぜん
sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp