Kết quả tra cứu 羽繕い
Các từ liên quan tới 羽繕い
羽繕い
はづくろい
「VŨ THIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự rỉa lông (chim...)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 羽繕い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽繕いする/はづくろいする |
Quá khứ (た) | 羽繕いした |
Phủ định (未然) | 羽繕いしない |
Lịch sự (丁寧) | 羽繕いします |
te (て) | 羽繕いして |
Khả năng (可能) | 羽繕いできる |
Thụ động (受身) | 羽繕いされる |
Sai khiến (使役) | 羽繕いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽繕いすられる |
Điều kiện (条件) | 羽繕いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽繕いしろ |
Ý chí (意向) | 羽繕いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽繕いするな |