Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛内茂粛
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内側毛帯 ないそくもうたい
dải cảm giác giữa
厳粛 げんしゅく
nghiêm trang; nghiêm nghị; uy nghiêm; trang trọng
粛党 しゅくとう
sự chỉnh lý đảng.
粛正 しゅくせい
sự quy định; sự cưỡng bức phải tuân theo