Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利水軍
水軍 すいぐん
thủy quân.
軍荼利 ぐんだり
kundali (thần tín đồ phật giáo tantric)
水利 すいり
thủy lợi.
利水 りすい
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ