毛包炎
もうほうえん「MAO BAO VIÊM」
Viêm nang lông
毛包炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛包炎
毛包 もうほう
nang lông
毛嚢炎 もうのうえん
viêm nang lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
滑液包炎 かつえきほうえん
bursitis
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
毛包虫症 もうほうちゅうしょう
demodectic mange
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng