Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛呂山町
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)
ヨーロッパ山毛欅 ヨーロッパぶな ヨーロッパブナ
dẻ gai châu Âu
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
呂旋 りょせん
Thang âm gagaku bảy âm của Nhật Bản (tương ứng với: so, la, ti, do, re, mi, fa), tương tự như chế độ Mixolydian
語呂 ごろ
sự chơi chữ, gieo vần