Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛抜き けぬき けぬきき
nhíp
抜毛症 ばつもーしょー
hội chứng nghiện giật tóc
抜け毛 ぬけげ
Tóc rụng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
ケツ毛を抜く ケツげをぬく けつげをぬく しりげをぬく
 làm giật mình
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.