筆毛動脈
ひつもうどうみゃく「BÚT MAO ĐỘNG MẠCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cấu trúc hình bàn chải

筆毛動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆毛動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
筆毛 ひつもう
pinfeather
毛筆 もうひつ
bút lông
毛様体動脈 もうようたいどうみゃく
động mạch mi mắt
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian