Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛状雲
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
環状星雲 かんじょうせいうん
tinh vân chiếc nhẫn
ガス状星雲 ガスじょうせいうん
tinh vân thể khí
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
雲 くも
mây