Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
若い女性 わかいじょせい
thanh nữ.
毛皮 けがわ もうひ
da chưa thuộc; da lông thú
若年性脱毛症 じゃくねんせいだつもうしょう
chứng rụng tóc sớm
若女将 わかおかみ
cô chủ ( nữ chủ nhân trẻ tuổi)
毛皮商 けがわしょう
Người buôn bán da lông thú
毛表皮 もうひょうひ
cuticle, outermost layer of a hair
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm