Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛表皮
もうひょうひ
cuticle, outermost layer of a hair
毛皮 けがわ もうひ
da chưa thuộc; da lông thú
表皮 ひょうひ
biểu bì; da
毛皮商 けがわしょう
Người buôn bán da lông thú
表皮蜱 ひょうひだに ヒョウヒダニ
(động vật) mạt bụi nhà
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
毛皮貿易 けがわぼうえき
fur trade
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
「MAO BIỂU BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích