Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立毛筋 りつもうきん
Cơ dựng lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
立ち毛 たちげ たちけ
mùa màng đang thu hoạch
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
毛羽立つ けばだつ
Vải bị xù lông
総毛立つ そうけだつ
(sợ hãi, kinh hoàng,...) sởn da gà, dựng tóc gáy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào