表皮
ひょうひ「BIỂU BÌ」
Biểu bì
Da
表皮
に
凸凹
の
少
ない
Làn da mịn màng
表皮厚
さ
Độ dày của da
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biểu bì; da
乾
せん
表皮
Bệnh vẩy nến của da
壊死性表皮
Biểu bì hoại tử .

Từ đồng nghĩa của 表皮
noun
表皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表皮
表皮蜱 ひょうひだに ヒョウヒダニ
(động vật) mạt bụi nhà
毛表皮 もうひょうひ
cuticle, outermost layer of a hair
表皮嚢胞 ひょーひのーほー
u nang biểu bì
表皮効果 ひょうひこうか
hiệu ứng bề mặt
表皮ブドウ球菌 ひょうひブドウきゅうきん
staphylococcus epidermidis (vi khuẩn)
表皮水疱症-単純型 ひょうひすいほうしょう-たんじゅんがた
ly thượng bì bóng nước
中毒性表皮壊死症 ちゅうどくせいひょうひえししょう
chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc
表皮水疱症-後天性 ひょうひすいほうしょう-こうてんせい
bệnh da bóng nước