Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
於
ở (tại); trong; trên (về)
毛里求斯 モーリシャス マウリチウス
nước Mauritius
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
於て おいて
tại, ở
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)