毛長鼬
けながいたち ケナガイタチ「MAO TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chồn hôi châu Âu, mèo sào đen

毛長鼬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛長鼬
長毛 ちょうもう
lông dài
鼬 いたち イタチ
con chồn; con chồn hôi; con chồn vizon; con chồn ec-min
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛長アルマジロ けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
毛長鼠 けながねずみ ケナガネズミ
Diplothrix legata (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
鼬魚 いたちうお イタチウオ
họ cá chạch (Ophidiidae)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu
鼬鮫 いたちざめ イタチザメ
cá mập báo (cá mập hổ)