Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛馬内の盆踊
盆踊り ぼんおどり
lễ Ô bôn; lễ Ô bông.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
盆踊り唄 ぼんおどりうた
Bon Festival dance song
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
風の盆 かぜのぼん
Kaze no bon ( lễ hội Nhật Bản được tổ chức hàng năm từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 9 tại Yatsuo, Toyama, Nhật Bản)
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ