Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
染髪剤 せんぱつざい
màu tóc
毛髪用剤 もーはつよーざい
chất ủ tóc
毛髪脱色剤 もーはつだっしょくざい
chất tẩy tóc
髪毛 かみげ
tóc, lông (trên đầu)
毛髪 もうはつ もう はつ
mái tóc
染髪 せんぱつ
nhuộm tóc
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn