Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
脱色剤 だっしょくざい
chất làm phai màu, chất làm bay màu
毛髪用剤 もーはつよーざい
chất ủ tóc
毛髪染剤 もーはつそめざい
thuốc nhuộm tóc
髪毛 かみげ
tóc, lông (trên đầu)
毛髪 もうはつ もう はつ
mái tóc
脱毛 だつもう
rụng tóc, triệt lông.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.