毟り取る
むしりとる「THỦ」
☆ Động từ nhóm 1
Giật cướp đi
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra

Từ đồng nghĩa của 毟り取る
verb
Bảng chia động từ của 毟り取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毟り取る/むしりとるる |
Quá khứ (た) | 毟り取った |
Phủ định (未然) | 毟り取らない |
Lịch sự (丁寧) | 毟り取ります |
te (て) | 毟り取って |
Khả năng (可能) | 毟り取れる |
Thụ động (受身) | 毟り取られる |
Sai khiến (使役) | 毟り取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毟り取られる |
Điều kiện (条件) | 毟り取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 毟り取れ |
Ý chí (意向) | 毟り取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 毟り取るな |
毟り取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毟り取る
毟る むしる
nhổ (cỏ, lông...)
草毟り くさむしり
đi đái; người nhổ cỏ; đi đái phân nhánh
毟れる むしれる
bị xé ra, bị kéo ra
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong