氏名
しめい うじな「THỊ DANH」
☆ Danh từ
Họ tên.

Từ đồng nghĩa của 氏名
noun
氏名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氏名
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
氏名標識 しめいひょうしき
biển tên
住所氏名 じゅうしょしめい
tên và địa chỉ (của) ai đó
住所氏名録 じゅーしょしめーろく
sổ địa chỉ
セし セ氏
độ C.
無名氏 むめいし
không ai, không người nào, người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
失名氏 しつめいし
người không biết; người không rõ họ tên
創氏改名 そうしかいめい
lệnh buộc người Hàn Quốc phải đổi tên họ sang tên Nhật Bản