Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氏名標識
しめいひょうしき
biển tên
氏名 しめい うじな
họ tên.
セし セ氏
độ C.
標識 ひょうしき
dấu tích
無名氏 むめいし
không ai, không người nào, người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
失名氏 しつめいし
người không biết; người không rõ họ tên
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
「THỊ DANH TIÊU THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích