民主主義体制
みんしゅしゅぎたいせい
☆ Danh từ
Chế độ chủ nghĩa dân chủ

民主主義体制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民主主義体制
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
議会制民主主義 ぎかいせいみんしゅしゅぎ
chế độ dân chủ nghị trường
民主制 みんしゅせい
Chế độ dân chủ