社会民主主義
しゃかいみんしゅしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa dân chủ xã hội

社会民主主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会民主主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ
主義社会 しゅぎしゃかい
xã hội chủ nghĩa.
社会主義 しゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội