Các từ liên quan tới 民主党 (韓国 1995-1997)
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
民主国 みんしゅこく
nước dân chủ.
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)