Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民主進歩党
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
民進党 みんしんとう
Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
進歩主義 しんぽしゅぎ
thuyết tiến bộ
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do
日本民主党 にほんみんしゅとう
đảng Dân chủ Nhật Bản
民主社会党 みんしゅしゃかいとう
đảng xã hội chủ nghĩa