Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民主韓国党
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
民主国 みんしゅこく
nước dân chủ.
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)