民俗舞踊
みんぞくぶよう「DÂN TỤC VŨ DŨNG」
☆ Danh từ
Người nhảy

民俗舞踊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民俗舞踊
舞踊 ぶよう
vũ điệu; sự nhảy múa
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
民踊 みんよう みんおどり
người nhảy
舞踊劇 ぶようげき
vũ kịch
舞踊家 ぶようか
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
舞踊団 ぶようだん
nhảy đoàn
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học