Các từ liên quan tới 民放テレビ全国四波化
民放テレビ みんぽうテレビ
ti vi truyền thông đại chúng
全国民 ぜんこくみん
toàn dân.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
国民全体 こくみんぜんたい
toàn thể nhân dân
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
全国放送 ぜんこくほうそう
mạng quốc gia truyền bá